Có 2 kết quả:

教士 jiào shì ㄐㄧㄠˋ ㄕˋ教室 jiào shì ㄐㄧㄠˋ ㄕˋ

1/2

jiào shì ㄐㄧㄠˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giáo sĩ, thầy tu

Từ điển Trung-Anh

(1) churchman
(2) clergy

jiào shì ㄐㄧㄠˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phòng học, nhà học, nơi học

Từ điển Trung-Anh

(1) classroom
(2) CL:間|间[jian1]